EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
crippler
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
crippler
crippler
Phát âm
Ý nghĩa
xem cripple
← Xem thêm từ crippled
Xem thêm từ cripples →
Từ vựng liên quan
c
cripple
er
pl
pp
ri
rip
ripple
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…