EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
crimper
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
crimper
crimper
Phát âm
Ý nghĩa
xem crimp
← Xem thêm từ crimped
Xem thêm từ crimpers →
Từ vựng liên quan
c
crimp
er
imp
mp
pe
per
ri
rim
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…