EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
criminalities
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
criminalities
criminality /,krimi'næliti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự phạm tội, sự có tội; tính chất trọng tội
← Xem thêm từ criminalists
Xem thêm từ criminality →
Từ vựng liên quan
alit
c
criminal
in
it
li
lit
mi
min
ri
rim
ti
tie
ties
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…