ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ criminalities

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng criminalities


criminality /,krimi'næliti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự phạm tội, sự có tội; tính chất trọng tội

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…