EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
crevice
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
crevice
crevice /'krevis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đường nứt, kẽ hở (tường, núi đá)
← Xem thêm từ crevasses
Xem thêm từ creviced →
Từ vựng liên quan
c
ce
ic
ice
re
rev
vic
vice
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…