EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
crest voltmeter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
crest voltmeter
crest voltmeter
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) vôn kế đỉnh
← Xem thêm từ crest voltage
Xem thêm từ crested →
Từ vựng liên quan
c
crest
er
est
me
met
mete
meter
re
res
rest
st
tm
vol
volt
voltmeter
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…