EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
crenelle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
crenelle
crenelle /kri'nel/ (crenel) /'krenəl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lỗ châu mai
← Xem thêm từ crenellated
Xem thêm từ creole →
Từ vựng liên quan
c
crenel
el
ell
en
re
ren
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…