ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ crenellate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng crenellate


crenellate /'krenileit/ (crenellate) /'krenileit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm lỗ châu mai (ở tường thành)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…