EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
creeds
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
creeds
creed /kri:p/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tín điều
tín ngưỡng
← Xem thêm từ creedal
Xem thêm từ creek →
Từ vựng liên quan
c
cree
creed
re
ree
reed
reeds
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…