ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ creations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng creations


creation /kri:'eiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự tạo thành, sự sáng tạo (thế giới); sự sáng tác
the creation of great works of art → sự sáng tác những tác phẩm vĩ đại
  tác phẩm; vật được sáng tạo ra
  sự phong tước
  sự đóng lần đầu tiên (một vai tuồng, kịch)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…