EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
creasy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
creasy
creasy /'kri:si/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
nhăn, nhàu
← Xem thêm từ creasote
Xem thêm từ create →
Từ vựng liên quan
as
c
ea
Easy
easy
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…