EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
creamy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
creamy
creamy /'kri:mi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có nhiều kem
mượt, mịn (như kem)
← Xem thêm từ creams
Xem thêm từ crease →
Các câu ví dụ:
1. The fried tofu -
creamy
and crispy at the same time.
Xem thêm →
Xem tất cả câu ví dụ về creamy /'kri:mi/
Từ vựng liên quan
AM
am
c
cream
ea
my
re
ream
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…