EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
craven
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
craven
craven /'kreivən/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hèn nhát
to cry craven
chịu thua, đầu hàng
sợ mất hết can đảm
danh từ
kẻ hèn nhát
← Xem thêm từ craved
Xem thêm từ cravenly →
Từ vựng liên quan
av
ave
c
crave
en
ra
rave
raven
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…