ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ crash-land

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng crash-land


crash-land /'kræʃlænd/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  (hàng không) hạ cánh vội vã (không dùng được bánh xe dưới bụng)
  nhảy xuống vôi vã (người lái)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…