EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
crash-land
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
crash-land
crash-land /'kræʃlænd/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
(hàng không) hạ cánh vội vã (không dùng được bánh xe dưới bụng)
nhảy xuống vôi vã (người lái)
← Xem thêm từ crash-helmet
Xem thêm từ crash-pad →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
as
ash
c
crash
la
lan
Land
land
ra
rash
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…