ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cranage

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cranage


cranage /'kreinidʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự dùng cần trục (để cất hàng)
  cước phí cần trục

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…