EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cranage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cranage
cranage /'kreinidʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự dùng cần trục (để cất hàng)
cước phí cần trục
← Xem thêm từ cran
Xem thêm từ cranberries →
Từ vựng liên quan
age
an
ana
c
cran
nag
ra
ran
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…