ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ crackle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng crackle


crackle /'krækl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

((cũng) crackling)
  tiếng tanh tách, tiếng răng rắc, tiếng lốp bốp
  da rạn (đồ sứ); đồ sứ da rạn ((cũng) crackle china)

nội động từ


  kêu tanh tách, kêu răng rắc, kêu lốp bốp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…