EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
crack-jaw
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
crack-jaw
crack-jaw /'krækdʤɔ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thông tục) khó đọc, khó phát âm (từ)
← Xem thêm từ crack-down
Xem thêm từ crack-up →
Từ vựng liên quan
ac
c
crack
jaw
ra
rac
rack
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…