EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
crack-brained
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
crack-brained
crack-brained /'krækbreind/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
gàn, dở hơi
← Xem thêm từ crack-barrel
Xem thêm từ crack-down →
Từ vựng liên quan
ac
ai
br
bra
brain
brained
c
crack
in
ra
rac
rack
rain
rained
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…