ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ crack-brained

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng crack-brained


crack-brained /'krækbreind/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  gàn, dở hơi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…