EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cowbells
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cowbells
cowbell
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chuông đeo ở cổ bò
← Xem thêm từ cowbell
Xem thêm từ cowboy →
Từ vựng liên quan
be
BEL
bel
bell
bells
c
co
cow
cowbell
el
ell
ells
ow
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…