ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cowardice

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cowardice


cowardice /'kauədis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính nhát gan, tính nhút nhát; tính hèn nhát
moral cowardice
  tính sợ chống đối, tính sợ người ta không tán thành

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…