EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cowardice
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cowardice
cowardice /'kauədis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính nhát gan, tính nhút nhát; tính hèn nhát
moral cowardice
tính sợ chống đối, tính sợ người ta không tán thành
← Xem thêm từ coward
Xem thêm từ cowardliness →
Từ vựng liên quan
c
ce
co
cow
coward
dice
ic
ice
ow
war
ward
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…