EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cow-pox
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cow-pox
cow-pox /'kaupɔks/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) đậu bò, ngưu đậu
← Xem thêm từ cow-pat
Xem thêm từ cow-puncher →
Từ vựng liên quan
c
co
cow
ow
ox
po
pox
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…