EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coverlet
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
coverlet
coverlet /'kʌvəlit/ (coverlid) /'kʌvəlid/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
khăn phủ giường
← Xem thêm từ coverless
Xem thêm từ coverlets →
Từ vựng liên quan
c
co
cove
cover
er
let
over
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…