EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cover-crop
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cover-crop
cover-crop /'kʌvəkrɔp/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cây trồng phủ đất (chống cỏ, chống xoi mòn...)
← Xem thêm từ cover
Xem thêm từ cover disk →
Từ vựng liên quan
c
co
cove
cover
crop
er
op
over
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…