ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cover-crop

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cover-crop


cover-crop /'kʌvəkrɔp/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cây trồng phủ đất (chống cỏ, chống xoi mòn...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…