ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ courtier

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng courtier


courtier /'kɔ:tjə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người dự buổi chầu; triều thần, cận thần
  kẻ nịnh thần

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…