ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ courtesies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng courtesies


courtesy /'kə:tisi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự lịch sự, sự nhã nhặn
  tác phong lịch sự, tác phong nhã nhặn
by courtesy
  do ưu đãi mà được, nhờ ơn riêng; do sự giúp đỡ
to pay a courtesy visit to someone
  đến thăm xã giao người nào

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…