EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
courter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
courter
courter
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người xu nịnh, người cầu khẩn
người cầu hôn
← Xem thêm từ courteousness
Xem thêm từ courtesan →
Từ vựng liên quan
c
co
court
er
ou
our
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…