EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
court-room
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
court-room
court-room
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
phòng xử án
← Xem thêm từ court-record
Xem thêm từ court shoe →
Từ vựng liên quan
c
co
court
om
ou
our
roo
room
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…