EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
court-dress
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
court-dress
court-dress
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
triều phục; áo chầu
← Xem thêm từ court-day
Xem thêm từ court-fool →
Từ vựng liên quan
c
co
court
dress
ou
our
re
res
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…