EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coup d'oeil
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
coup d'oeil
coup d'oeil /'ku:'də:i/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái liếc mắt
cái nhìn tổng quát
← Xem thêm từ coup d'etat
Xem thêm từ coup d'état →
Từ vựng liên quan
c
co
coup
ou
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…