EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coulter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
coulter
coulter /'koultə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(nông nghiệp) dao cày
← Xem thêm từ coulometer
Xem thêm từ coumarin →
Từ vựng liên quan
c
co
er
ou
ult
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…