EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
couldn't
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
couldn't
couldn't /'kudnt/
Phát âm
Ý nghĩa
* (viết tắt) của could not
← Xem thêm từ could
Xem thêm từ couldst →
Từ vựng liên quan
c
co
could
n't
ou
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…