ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cough-drop

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cough-drop


cough-drop /'kɔfdrɔp/ (cough-lozenge) /'kɔf,lɔzindʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

 lozenge)
/'kɔf,lɔzindʤ/

danh từ


  viên ho

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…