EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cougar
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cougar
cougar /'ku:gə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) loài báo cuga, báo sư tử (Mỹ)
← Xem thêm từ couching
Xem thêm từ cougars →
Từ vựng liên quan
c
co
gar
ou
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…