EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cotton-grower
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cotton-grower
cotton-grower
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người trồng bông
← Xem thêm từ cotton-cake
Xem thêm từ cotton-lord →
Từ vựng liên quan
c
co
cot
cotton
er
grow
grower
on
ot
otto
ow
owe
row
rower
to
ton
tt
we
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…