EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cottagers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cottagers
cottager /'kɔtidʤə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người sống trong nhà tranh; người ở nông thôn, người ở thôn dã
← Xem thêm từ cottager
Xem thêm từ cottages →
Từ vựng liên quan
age
ager
c
co
cot
cotta
cottage
cottager
er
ot
ta
tag
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…