EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cottage industry
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cottage industry
cottage industry
Phát âm
Ý nghĩa
thủ công gia đình
← Xem thêm từ cottage cheese
Xem thêm từ cottager →
Từ vựng liên quan
age
c
co
cot
cotta
cottage
dust
in
Industry
industry
ot
st
str
ta
tag
try
tt
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…