EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cot-death
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cot-death
cot-death
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tình trạng trẻ con ngủ rồi chết luôn
← Xem thêm từ cot
Xem thêm từ cotagent →
Từ vựng liên quan
at
c
co
cot
death
ea
eat
ot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…