EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
corticate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
corticate
corticate /'kɔ:tikeitid/ (corticate) /'kɔ:tikit/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có vỏ
giống vỏ cây
← Xem thêm từ cortically
Xem thêm từ corticated →
Từ vựng liên quan
at
ate
c
cat
cate
co
ic
or
ort
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…