EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
corsairs
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
corsairs
corsair /'kɔ:seə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tên cướp biển
tàu cướp biển
← Xem thêm từ corsair
Xem thêm từ corse →
Từ vựng liên quan
ai
air
airs
c
co
corsair
or
rsa
sa
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…