ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ corruptness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng corruptness


corruptness

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự thối nát, sự đồi bại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…