ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ correlator

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng correlator


correlator

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) bộ tương quan

  máy tương quan
  analogue c. máy tương quan tương tự
  high speed c. máy tương quan nhanh
  speech waveform c. (máy tính) máy phân tích câu nói

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…