EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
correlativeness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
correlativeness
correlativeness /kɔ'relətivnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự có tương quan
sự giống nhau, sự tương tự
← Xem thêm từ correlatively
Xem thêm từ correlatives →
Từ vựng liên quan
at
c
co
correlative
el
en
la
lat
lati
or
re
relative
ss
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…