ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ corrals

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng corrals


corral /kɔ'rɑ:l/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ràn, bãi quây sức vật
  luỹ toa xe (toa xe sắp thành vòng tròn để bảo vệ trại)
  bãi bẫy thú (xung quanh có rào)

ngoại động từ


  cho (súc vật) vào ràn
  dồn (toa xe) thành luỹ
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nắm lấy, tóm lấy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…