EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
corpulentness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
corpulentness
corpulentness
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự vạm vỡ; sự to béo
* danh từ
sự vạm vỡ; sự to béo
← Xem thêm từ corpulently
Xem thêm từ corpus →
Từ vựng liên quan
c
co
corpulent
en
ent
lent
nt
or
pule
rp
ss
tn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…