ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ corpulence

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng corpulence


corpulence /'kɔ:pjuləns/ (corpulency) /'kɔ:pjulənsi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự to béo, sự mập mạp, sự béo tốt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…