EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
corpulence
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
corpulence
corpulence /'kɔ:pjuləns/ (corpulency) /'kɔ:pjulənsi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự to béo, sự mập mạp, sự béo tốt
← Xem thêm từ corpsmen
Xem thêm từ corpulences →
Từ vựng liên quan
c
ce
co
en
or
pule
rp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…