ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ corporatism

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng corporatism


corporatism

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  cũng corporativism
  chủ nghĩa nghiệp đoàn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…