ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ corporality

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng corporality


corporality /,kɔ:pə'ræliti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính hữu hình, tính cụ thể
  cơ thể, thân thể
  (số nhiều) nhu cầu của cơ thể

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…