EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
corozo
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
corozo
corozo /kə'rouzou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) dừa ngà (Nam mỹ)
← Xem thêm từ coroutine
Xem thêm từ corpora →
Từ vựng liên quan
c
co
or
oz
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…