ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ coronets

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng coronets


coronet /'kɔrənit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  mũ miện nhỏ
  dây băng dát đá quý (để thắt tóc phụ nữ)
  vòng hoa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…