EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
corer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
corer
corer /'kɔ:rə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái để lấy lõi (quả)
← Xem thêm từ corepressor
Xem thêm từ corers →
Từ vựng liên quan
c
co
core
er
or
ore
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…