ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ corer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng corer


corer /'kɔ:rə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cái để lấy lõi (quả)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…