EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coreciprocal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
coreciprocal
coreciprocal
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
tương hỗ
← Xem thêm từ Core, the
Xem thêm từ corect →
Từ vựng liên quan
c
cal
ci
co
core
ec
oc
or
ore
pr
pro
re
rec
Reciprocal
reciprocal
roc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…